Nhôm oxit zirconia được sản xuất bằng cách đưa vật liệu nhôm, zirconi và phụ gia giàu nhôm vào lò điện, nấu chảy ở nhiệt độ cao trên 2000°C, làm nguội bằng công nghệ đặc biệt và nén chặt bằng nhựa Barmac, có đặc điểm là kết cấu dai, cấu trúc đặc và độ bền cao.
Đây là một loại vật liệu mài mòn và chịu lửa cao cấp, có đặc tính là cường độ cao, độ dẻo dai cao và độ tự sắc cao. Ứng dụng phổ biến nhất là trong bánh mài áp suất cao và phun áp lực bề mặt rất cứng. Nó được phân loại thành ZA 25 và ZA 40 theo hàm lượng Zr02
- Phân tích hóa học điển hình
AL2O3 | ZRO2 | SIO2 | TIO2 | FE2O3 | |
ZA25 | 72,4% | 25,5% | 0,45% | 0,99% | 0,12% |
ZA40 | 60,2% | 38,2% | 0,45% | 0,55% | 0,08% |
- Đặc điểm vật lý
Mục | ZA-25 | ZA-40 |
Màu sắc | Xám | Xám |
Hình dạng | Khối, cứng và sắc | Khối, cứng và sắc |
Mật độ thực | 4,55g/ cm3 | 4,55g/ cm3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 1950°C | 1900°C |
Vật liệu từ tính | 0,009% | 0,008% |
Mật độ khối (g/cm 3 | 2.18 | 2.18 |